Thông số kỹ thuật
| Độ nhớt đông học (mm2/s) | Chỉ số độ nhớt | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) (℃) | Chỉ số kiểm tổng (mg KOH/g) | |
| SJ/CF 20W-50 | 162.8 (40℃) 17.92 (100℃) | 122 | 244 | 6.3 |
Đặc tính
Phù hợp cho tất cả các động cơ sử dụng xăng và diesel
Đóng gói
Xô 18L
Phuy 200L
Ứng dụng
Dành cho xe động cơ xăng, diesel, xe tải và xe buýt




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.